Có 4 kết quả:
隐意 yǐn yì ㄧㄣˇ ㄧˋ • 隐逸 yǐn yì ㄧㄣˇ ㄧˋ • 隱意 yǐn yì ㄧㄣˇ ㄧˋ • 隱逸 yǐn yì ㄧㄣˇ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
implied meaning
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
ẩn dật, xa lánh đời thường
Từ điển Trung-Anh
(1) to live in seclusion
(2) reclusive
(3) hermit
(4) recluse
(2) reclusive
(3) hermit
(4) recluse
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
implied meaning
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
ẩn dật, xa lánh đời thường
Từ điển Trung-Anh
(1) to live in seclusion
(2) reclusive
(3) hermit
(4) recluse
(2) reclusive
(3) hermit
(4) recluse
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0